royal
/'rɔiəl/
tính từ
(thuộc) vua
the royal family hoàng gia
prince royal hoàng thái tử
(Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh)
Royal Military Academy học viện quân sự hoàng gia
Royal Air Eorce không quân hoàng gia
Royal Navy hải quân hoàng gia
như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy
to give someone a royal welcome đón tiếp ai một cách trọng thể
!to be in royal spirits
cao hứng
!to have a royal time
được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích
danh từ
(thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân
(như) royal_stag
(hàng hải) (như) royal_sail
(the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)
|
|