Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rump


/rʌmp/

danh từ

mông đít (của thú)

phao câu (của chim)

nuốm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rump"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.