Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rye


/rai/

danh từ

(thực vật học) lúa mạch đen

rượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rye"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.