Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salute



/sə'lu:t/

danh từ

sự chào; cách chào; lời chào

(quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào)

    a salute of swven guns was fired bắn bảy phát súng chào

    the salute tư thế chào

    to take the salute nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)

động từ

chào

    to salute someone with a smile chào ai bằng nụ cười

(quân sự) chào (theo kiểu quân sự)

    to salute with twenty one guns bắn hai mươi mốt phát chào

làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.