sand
/sænd/
danh từ
cát
(số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển
(thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
màu cát
!numberless as the sand(s)
vô số, hằng hà sa số
!the sands are running out
sắp đến lúc tận số
ngoại động từ
đổ cát, phủ cát, rải cát
trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
đánh bóng bằng cát
|
|