saw
/sɔ:/
danh từ
tục ngữ; cách ngôn
danh từ
cái cưa
cross-cut saw cưa ngang
circular saw cưa tròn, cưa đĩa
(động vật học) bộ phận hình răng cưa
động từ sawed; sawed, sawn
cưa (gỗ), xẻ (gỗ)
đưa đi đưa lại (như kéo cưa)
!to saw the air
khoa tay múa chân
!to saw the wood
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình
thời quá khứ của see
|
|