Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scanner



/'skænə/

danh từ

(truyền hình) bộ phân hình

(truyền hình) (như) scanning-disk

bộ quét (ở máy rađa)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scanner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.