Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarce


/skeəs/

tính từ

khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm

    a scarce book sách hiếm, sách khó tìm

!to make oneself scarce

(xem) make


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scarce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.