Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scheme



/ski:m/

danh từ

sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp

    the scheme of colour nguyên tắc phối hợp các màu

kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ

    to lay a scheme sắp đặt một âm mưu

lược đồ, giản đồ, sơ đồ

động từ

vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)

âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scheme"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.