Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shaped


/ʃeipt/

danh từ

có hình, có hình dạng (cái gì)

có khuôn, theo khuôn, theo mẫu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shaped"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.