shield
/ʃi:ld/
danh từ
cái mộc, cái khiên
tấm chắn, lưới chắn (ở máy)
người che chở, vật che chở
(sinh vật học) bộ phận hình khiên
miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)
!the other side of the shield
mặt trái của vấn đề
ngoại động từ
che chở
bao che, che đậy, lấp liếm
(kỹ thuật) chắn, che
|
|