|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shone
/ʃain/
danh từ
ánh sáng, ánh nắng
it's rain and shine together trời vừa mưa vừa nắng
rain or shine dù mưa hay nắng
nước bóng
to put a good shine on boots đánh đôi giầy ống bóng lộn
(từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏ
!to take a shine to something
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thích, mê cái gì
!to take the shine out of something
làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì
vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì
động từ shone
chiếc sáng, toả sáng, soi sáng
the sun shines bright mặt trời chiếu sáng
sáng, bóng
face shines with soap mặt bóng nhẫy xà phòng
face shines with joy mặt hớn hỡ vui mừng
giỏi, cừ; trội
to shine in conversation nói chuyện giỏi; nói chuyện có duyên
(thông tục) đánh bóng (giày dép, đồ đồng...)
!to shine up to
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thân với
|
|
Related search result for "shone"
|
|