Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shouting


/'ʃautiɳ/

danh từ

sự la hét; tiếng hò hét; tiếng reo hò

(từ lóng) sự khao, sự thết

!all is over but the shouting

mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shouting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.