Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shy



/ʃai/

tính từ

nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn

    to be shy of doing something dè dặt không muốn làm việc gì

khó tìm, khó thấy, khó nắm

(từ lóng) thiếu; mất

    I'm shy 3d tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng

danh từ

sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né

(thông tục) sự ném, sự liệng

!to have a shy at thtục

cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)

thử chế nhạo (ai)

động từ

nhảy sang một bên, né, tránh

(thông tục) ném, liệng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.