shy
/ʃai/
tính từ
nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
to be shy of doing something dè dặt không muốn làm việc gì
khó tìm, khó thấy, khó nắm
(từ lóng) thiếu; mất
I'm shy 3d tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng
danh từ
sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né
(thông tục) sự ném, sự liệng
!to have a shy at thtục
cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)
thử chế nhạo (ai)
động từ
nhảy sang một bên, né, tránh
(thông tục) ném, liệng
|
|