Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silk



/silk/

danh từ

tơ, chỉ tơ

tơ nhện

lụa

(số nhiều) quần áo lụa

(thông tục) luật sư hoàng gia (Anh)

    to take silk được phong làm luật sư hoàng gia

nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)

(định ngữ) (bằng) tơ

    silk stockings bít tất tơ

!to hit the silk

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay

!to make a silk purse out of a sow's ear

ít bột vẫn gột nên hồ


Related search result for "silk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.