slash
/'slæʃ/
danh từ
vết chém, vết rạch, vết cắt
đường rạch, đường cắt (ở áo phụ nữ...)
đống cành lá cắt (khi đốn cây)
động từ
rạch, cắt, khía
hạ (giá), cắt bớt
to slash a speech cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn văn
quất, quật, đánh (bằng roi)
(thông tục) đả kích, đập tơi bời (một cuốn tiểu thuyết...)
(quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản
|
|