Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slim



/slim/

tính từ

mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon

    slim fingers ngón tay thon búp măng

ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh

    slim possibility khả năng có thể được rất mỏng manh

láu, khôn lỏi, xảo quyệt

ngoại động từ

làm cho người thon nhỏ (bằng cách ăn kiêng và tập thể dục)

nội động từ

trở thành thon nhỏ

danh từ

bùn, bùn loãng

nhớt cá

chất nhớ bẩn

Bitum lỏng

ngoại động từ

phủ đầy bùn; phủ đầy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.