Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoony


/'spu:ni/

tính từ (spooney)

/'spu:ni/

khờ dại, quỷnh

yếu đuối, nhu nhược

phải lòng (ai), mê tít (ai)

    to be spoony upon somebody mê tít ai

danh từ

người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh

anh chàng si tình quỷnh


Related search result for "spoony"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.