Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spout



/spaut/

danh từ

vòi (ấm tích)

ống máng

(từ lóng) hiệu cầm đồ

    to be up the spout (từ lóng) nằm ở hiệu cầm đồ (đồ vật); khánh kiệt, cùng quẫn

cây nước, cột nước

(như) spout-hole

ngoại động từ

làm phun ra, làm bắn ra

ngâm (thơ); đọc một cách hùng hồn khoa trương

(từ lóng) cầm (đồ)

nội động từ

phun ra, bắn ra (nước...)

    blood spouts from wound máu phun từ vết thương ra

phun nước (cá voi)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.