squeak
/skwi:k/
danh từ
tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột)
tiếng cọt kẹt, tiếng cót két
!to have a narrow squeak
(xem) narrow
nội động từ
rúc rích, kêu chít chít (chuột)
cọt kẹt, cót két
(từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm
ngoại động từ
rít lên
to squeak a word rít lên một tiếng
làm (cửa...) kêu cọt kẹt
|
|