squeal
/skwi:l/
danh từ
tiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé
tiếng eng éc (lợn)
nội động từ
kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ)
(từ lóng) phản đối (đóng thuế...)
(từ lóng) mách lẻo, hớt; chỉ điểm
ngoại động từ
kêu ré lên, thét, la
!to make somebody squeal
(từ lóng) tống tiền ai
|
|