Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straw



/strɔ:/

danh từ

rơm

nón rơm, mũ rơm

cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...)

vật không đáng kể, vật vô giá trị

    it is not worth a straw cái đó chẳng có giá trị gì cả

!I don't care a straw

(xem) care

!a drowing man will catch at a straw

(xem) catch

!in the straw

(từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ

!to make bricks without straw

đóng thuyền mà không xẻ ván

!man of straw

người rơm, bù nhìn, hình nộm

!the last straw

cái "một tí" thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất)

!a straw shows which way the wind blows

lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn

!a straw in the wind

cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận

tính từ

bằng rơm

vàng nhạt, màu rơm

nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị

ngoại động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "straw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.