Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strawy


/'strɔ:i/

tính từ

bằng rơm; có rơm

vàng nhạt, màu rơm


Related search result for "strawy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.