strict
/strikt/
tính từ
chính xác, đúng
in the strict sense of the word theo đúng nghĩa của từ
nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh
to keep strict watch canh gác nghiêm ngặt
strict discipline kỷ luật nghiêm ngặt
to be strict with somebody nghiêm khắc với ai
hoàn toàn, thật sự
to live in strict seclusion sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật
|
|