Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
studio



/'stju:diou/

danh từ, số nhiều studios

xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...

(số nhiều) xưởng phim

(rađiô) Xtuđiô


Related search result for "studio"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.