|  substantial 
 
 /səb'stænʃəl/
 
 
  tính từ 
 
  thật, có thật 
 
  có thực chất, thực tế 
 
  substantial agreement  sự đồng ý về thực tế 
 
  quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao 
 
  substantial contribution  sự đóng góp quan trọng 
 
  substantial progress  sự tiến bộ lớn lao 
 
  chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ 
 
  a man of substantial build  người vạm vỡ 
 
  giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính 
 
  substantial firms  những công ty trường vốn 
 
  bổ, có chất (món ăn) 
 
 
 |  |