Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surety


/'ʃuəti/

danh từ

người bảo đảm

    to stand surety for someone đứng ra bảo đảm cho ai

(từ hiếm,nghĩa hiếm) vật bảo đảm

(từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "surety"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.