Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tallow


/'tælou/

danh từ

mỡ (để làm nến, làm xà phòng...)

    vegetable tallow mỡ thực vật

ngoại động từ

bôi mỡ, trét mỡ

    tallowed leather da bôi mỡ

vỗ béo

    to tallow sheep vỗ béo cừu


Related search result for "tallow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.