Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teacher



/'ti:tʃə/

danh từ

giáo viên, cán bộ giảng dạy


Related search result for "teacher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.