thorn
/θɔ:n/
danh từ
gai
bụi gai; cây có gai
(nghĩa bóng) sự khó khăn
!to be on thorns
ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên
!a thorn in one's side (flesh)
cái kim trong bụng, cái gai trước mắt, điều làm bực mình
!there's no rose without a thorn
(xem) rose
|
|