Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tike


/taik/ (tike)

/taik/

danh từ

con chó cà tàng (chó loại xấu)

người hèn hạ; đồ vô lại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tike"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.