tree
/tri:/
danh từ
cây
(tôn giáo) giá chữ thập
cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)
biểu đồ hình cây, cây
a genealogical tree cây phả hệ
!at the top of the tree
ở bậc cao nhất của ngành nghề
!to be up a treen
(nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng
ngoại động từ
bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây
the dog treed the cat con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây
cho nòng vào
hãm vào vòng khó khăn lúng túng
to be treed gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng
|
|