truly
/'tru:li/
phó từ
thật, sự thật, đúng
the truly great những người thật sự vĩ đại
thành thật, thành khẩn, chân thành
to be truly grateful thành thật biết ơn
trung thành
thật ra, thật vậy
truly, I cannot say thật vậy, tôi không thể nói được
!Yours truly
(xem) yours
|
|