undo
/'ʌn'du:/
ngoại động từ undid; undone
tháo, cởi, mở
to undo a knitting tháo một cái áo đan
to undo a parcel mở một gói
to undo one's dress mở khuy áo
xoá, huỷ
to undo a contract huỷ một hợp đồng
phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh
drink has undone him rượu chè đã làm nó hư hỏng
|
|