united
/ju:'naitid/
tính từ
hợp, liên liên kết
the United States of America Hoa kỳ, Mỹ
the United Nations Organization Liên hiệp quốc
đoàn kết, hoà hợp
united we stand, divided we fall đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ
a united family một gia đình hoà hợp
|
|