Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
united


/ju:'naitid/

tính từ

hợp, liên liên kết

    the United States of America Hoa kỳ, Mỹ

    the United Nations Organization Liên hiệp quốc

đoàn kết, hoà hợp

    united we stand, divided we fall đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ

    a united family một gia đình hoà hợp


Related search result for "united"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.