vital
/'vaitl/
tính từ
(thuộc sự) sống, cần cho sự sống
vital function chức năng sống
vital power sức sống
sống còn, quan trọng
vital question vấn đề sống còn
of vital importance có tầm quan trọng sống còn
nguy hiểm đến tính mạng
vital mistake sai lầm nguy hiểm
vital wound vết thương nguy hiểm đến tính mạng
đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động
vital style văn phong sinh động
!vital statistics
thống kê sinh đẻ giá thú
(thông tục) kích thước vòng ngực, thắt lưng và hông (đàn bà)
|
|