Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weal


/wi:l/

danh từ

hạnh phúc, cảnh sung sướng

    general weal hạnh phúc chung

    in weal or woe dù sung sướng hay khổ sở, dù trong hoàn cảnh nào

danh từ

lằn roi ((cũng) welt)

ngoại động từ

quất, vụt ((cũng) welt)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "weal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.