Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
widow



/'widou/

danh từ

người đàn bà goá, qu phụ

ngoại động từ

giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)

(th ca) cướp mất (bạn...)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai)


Related search result for "widow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.