worry
/'wʌri/
danh từ
sự lo lắng; điều lo nghĩ
sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu
sự nhạy (của chó săn)
ngoại động từ
quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu
to worry someone with foolish questions quấy rầy người nào bằng những câu hỏi ngớ ngẩn
to be dreadfully worried rất lo phiền
nội động từ
lo, lo nghĩ
don't worry đừng lo
to worry about little things lo vì những việc linh tinh
to wear a worried look nét mặt có vẻ lo nghĩ
nhay (chó)
!to worry along
vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn
!to worry out
lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề)
!I should worry
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
|
|