Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
1000000000


noun
the number that is represented as a one followed by 9 zeros
Syn:
billion, one thousand million
Derivationally related forms:
billion (for: billion)
Regions:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Hypernyms:
large integer
Hyponyms:
milliard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.