Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ACE



noun
1. proteolytic enzyme that converts angiotensin I into angiotensin II
Syn:
angiotensin converting enzyme, angiotensin-converting enzyme
Hypernyms:
protease, peptidase, proteinase, proteolytic enzyme
2. a major strategic headquarters of NATO;
safeguards an area extending from Norway to Turkey
Syn:
Allied Command Europe
Hypernyms:
headquarters
Part Holonyms:
North Atlantic Treaty Organization, NATO
Member Meronyms:
Supreme Allied Commander Europe, SACEUR

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.