Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Abkhasian


noun
1. a member of the Circassian people who live to the east of the Black Sea
Syn:
Abkhaz, Abkhazian, Abkhas
Hypernyms:
Circassian
Member Holonyms:
Abkhaz, Abkhazia
2. a Circassian language spoken by the Abkhaz
Syn:
Abkhazian
Hypernyms:
Circassian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.