Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Adam's apple



noun
1. tropical shrub having glossy foliage and fragrant nocturnal flowers with crimped or wavy corollas;
northern India to Thailand
Syn:
crape jasmine, crepe jasmine, crepe gardenia, pinwheel flower, East Indian rosebay,
Nero's crown, coffee rose, Tabernaemontana divaricate
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Tabernaemontana, genus Tabernaemontana
2. the largest cartilage of the larynx
Syn:
thyroid cartilage
Hypernyms:
cartilage, gristle
Part Holonyms:
larynx, voice box


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.