Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Agave atrovirens


noun
Mexican plant used especially for making pulque which is the source of the colorless Mexican liquor, mescal
Syn:
maguey
Hypernyms:
agave, century plant, American aloe
Member Holonyms:
genus Agave
Substance Meronyms:
pulque, mescal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.