Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Agriculture



noun
the federal department that administers programs that provide services to farmers (including research and soil conservation and efforts to stabilize the farming economy);
created in 1862
Syn:
Department of Agriculture, Agriculture Department, USDA
Hypernyms:
executive department

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "agriculture"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.