Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Alfred Bernhard Nobel


noun
Swedish chemist remembered for his invention of dynamite and for the bequest that created the Nobel prizes (1833-1896)
Syn:
Nobel, Alfred Nobel
Instance Hypernyms:
chemist, philanthropist, altruist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.