Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Babinski


noun
extension upward of the toes when the sole of the foot is stroked firmly on the outer side from the heel to the front;
normal in infants under the age of two years but a sign of brain or spinal cord injury in older persons
Syn:
Babinski reflex, Babinski sign
Hypernyms:
reflex, reflex response, reflex action, instinctive reflex, innate reflex,
inborn reflex, unconditioned reflex, physiological reaction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.