Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Benjamin Britten


noun
major English composer of the 20th century;
noted for his operas (1913-1976)
Syn:
Britten, Edward Benjamin Britten, Lord Britten of Aldeburgh
Instance Hypernyms:
conductor, music director, director, composer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.