Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Blessed Virgin


noun
the mother of Jesus;
Christians refer to her as the Virgin Mary;
she is especially honored by Roman Catholics
Syn:
Mary, Virgin Mary, The Virgin, Madonna
Derivationally related forms:
Marian (for: Mary)
Instance Hypernyms:
Jewess, mother, female parent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.