Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Blue Ridge Mountains


noun
a range of the Appalachians extending from southern Pennsylvania to northern Georgia
Syn:
Blue Ridge
Instance Hypernyms:
range, mountain range, range of mountains, chain, mountain chain, chain of mountains
Part Holonyms:
Appalachians, Appalachian Mountains, Pennsylvania, Keystone State, PA,
Virginia, Old Dominion, Old Dominion State, VA, North Carolina, Old North State,
Tar Heel State, NC


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.